1. Tên tiếng Anh hay cho bé gái được yêu thích nhất
- Allison: quý tộc, tốt bụng, đáng tin cậy nhất.
- Beatrice: người mang niềm vui, cuộc sống cao cả, lương thiện
- Cara: tình yêu vô bờ bến, trái tim nhân hậu.
- Constance: kiên định, lập trường vững vàng
- Elle: ánh sáng rực rỡ (nghĩa tiếng Anh là một ngọn đuốc, nghĩa tiếng Hy Lạp là mặt trăng)
- Lily: ngọt ngào và dễ thương
- Madeline: tài năng, dễ thương
- Maya: trong sáng, thơ mộng và huyền bí.
- Mila: duyên dáng, phúc hậu.
- Natalie: sinh nhật của Chúa
- Paige: chăm chỉ, siêng năng
- Quinn: độc đáo, thủ lĩnh
- Rose: lãng mạn, tràn đầy tình yêu.
- Sadie: công chúa đáng yêu
- Sophia: thông minh, khôn ngoan
- Taylor: thời trang
2. Tên tiếng Anh hay có ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn
- Agatha: tốt
- Alethea: sự thật
- Amity: tình bạn
- Dilys: Chân thành, chân thật
- Dulcie: ngọt ngào
- Edna: niềm vui
- Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
- Esperanza: hy vọng
- Farah: niềm vui, sự hào hứng
- Fidelia: niềm tin
- Giselle: lời thề
- Grainne: tình yêu
- Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
- Letitia: niềm vui
- Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn
- Mirabel: Tuyệt vời
- Myrna: Sự trìu mến
- Oralie: ánh sáng đời tôi
- Philomena: được yêu quý nhiều
- Rowena: Danh tiếng, niềm vui
- Sigrid: Công bằng và thắng lợi
- Vera: niềm tin
- Verity: sự thật
- Viva/Vivian: sự sống, sống động
- Winifred: niềm vui và hòa bình
- Zelda: hạnh phúc
3. Những tên tiếng Anh thể hiện cao quý, giàu sang, nổi tiếng
- Adela/Adele: cao quý
- Adelaide/Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Almira: công chúa
- Alva: cao quý, cao thượng
- Ariadne/ Arianne: rất cao quý, thánh thiện
- Audrey: Sức mạnh cao quý
- Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Daria: Người giàu sang
- Donna: tiểu thư
- Elfleda: mỹ nhân cao quý
- Elysia: được ban/chúc phước
- Euphemia: Được trọng dụng, danh tiếng vang dội
- Felicity: vận may tốt lành
- Fidelma: Mỹ nhân
- Florence: nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys: công chúa
- Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
- Helga: được ban phước
- Hypatia: cao (quý) nhất
- Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
- Ladonna: tiểu thư
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Milcah: nữ hoàng
- Mirabel: tuyệt vời
- Odette/ Odile: sự giàu có
- Olwen: dấu chân được ban phước (đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
- Orla: công chúa tóc vàng
- Pandora: được trời phú toàn diện
- Phoebe: tỏa sáng
- Rowena: danh tiếng, niềm vui
- Xavia: tỏa sáng
4. Đặt tên tiếng Anh hay có nguồn gốc từ đá quý, màu sắc
- Diamond: kim cương
- Gemma: ngọc quý
- Jade: đá ngọc bích
- Kiera: cô gái tóc đen
- Margaret: ngọc trai
- Melanie: đen
- Pearl: ngọc trai
- Ruby: đỏ, ngọc ruby
- Scarlet: đỏ tươi
- Sienna: đỏ
5. Tên tiếng Anh với ý nghĩa tôn giáo
- Ariel: chú sư tử của Chúa
- Dorothy: món quà của Chúa
- Elizabeth: lời thề của Chúa
- Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
- Jesse: món quà của Yah
- Artemis: Tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp
- Christabel: Người Công giáo xinh đẹp
- Cleopatra: Tên nữ hoàng Ai Cập
- Godiva/ Theodora: Món quà của Chúa
- Isadora: Món quà của Isis
- Thekla: Vinh quang của thần linh
6. Những tên tiếng Anh hay có ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Acacia: Bất tử, phục sinh
- Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
- Elysia: Được ban phước
- Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
- Eudora: Món quà tốt lành
- Eunice: Chiến thắng vang dội
- Felicity: Vận may tốt lành
- Gwen: được ban phước
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Helen: mặt trời, người tỏa sáng
- Helga: Được ban phước
- Hilary: vui vẻ
- Irene: hòa bình
- Jocelyn: Nhà vô địch
- Kelsey: Con thuyền mang đến sự thắng lợi
- Pandora: Được ban phước
- Philomena: Được yêu quý nhiều
- Serena: tĩnh lặng, thanh bình
- Veronica: Người mang lại chiến thắng
- Victoria: chiến thắng
- Vivian: hoạt bát
7. Tên tiếng Anh hay cho bé gái với ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
- Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
- Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
- Aubret: Kẻ trị vì tộc elf, siêu hùng cường
- Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
- Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Elfleda: Sức mạnh người elf
- Fallon: Người lãnh đạo
- Gerda: Người giám hộ, hộ vệ
- Griselda: Chiến binh xám
- Hilda: chiến trường
- Imelda: Chinh phục tất cả
- Iphigenia: Mạnh mẽ
- Louisa: chiến binh nổi tiếng
- Lysandra: Kẻ giải phóng loài người
- Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
- Meredith: Trưởng làng vĩ đại
- Milcan: Nữ hoàng
- Sigourney: Kẻ chinh phục
- Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
8. Tên tiếng Anh ý nghĩa thiên nhiên
- Alida: chú chim nhỏ
- Anthea: như hoa
- Aurora: bình minh
- Azura: bầu trời xanh
- Calantha: hoa nở rộ
- Ciara: đêm tối
- Daisy: hoa cúc dại
- Edana: lửa, ngọn lửa
- Eira: tuyết
- Eirlys: hạt tuyết
- Elain: chú hươu con
- Esther: ngôi sao
- Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
- Heulwen: ánh mặt trời
- Iolanthe: đóa hoa tím
- Iris: hoa iris, cầu vồng
- Jasmine: hoa nhài
- Jena: chú chim nhỏ
- Jocasta: mặt trăng sáng ngời
- Layla: màn đêm
- Lily: hoa huệ tây
- Lucasta: ánh sáng thuần khiết
- Maris: ngôi sao của biển cả
- Muriel: biển cả sáng ngời
- Oriana: bình minh
- Phedra: ánh sáng
- Rosa: đóa hồng
- Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
- Roxana: ánh sáng, bình minh
- Selena: mặt trăng, nguyệt
- Selina: mặt trăng
- Stella: vì sao, tinh tú
- Sterling: ngôi sao nhỏ
- Violet: hoa violet, màu tím
9. Đặt tên tiếng Anh hay có nghĩa thông thái, cao quý
- Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Alice: người phụ nữ cao quý
- Bertha: thông thái, nổi tiếng
- Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
- Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
- Gloria: vinh quang
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
- Regina: nữ hoàng
- Sarah: công chúa, tiểu thư
- Sophie: sự thông thái
10. Tên tiếng Anh thể hiện tình cảm, tính cách
- Agatha: Tốt
- Agnes: trong sáng
- Aliyah: Trỗi dậy
- Alma: tử tế, tốt bụng
- Alula: Người có cánh
- Angel: Thiên thần, người truyền tin
- Bianca/ Blanche: trắng, thánh thiện
- Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Dilys: chân thành, chân thật
- Ernesta: chân thành, nghiêm túc
- Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
- Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
- Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
- Jezebel: trong trắng
- Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
- Laelia: vui vẻ
- Latifah: dịu dàng, vui vẻ
- Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
- Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Xenia: hiếu khách
11. Tên tiếng Anh thể hiện dáng vẻ bề ngoài
- Amabel/ Amanda: đáng yêu
- Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
- Annabella: xinh đẹp
- Aurelia: tóc vàng óng
- Brenna: mỹ nhân tóc đen
- Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
- Ceridwen: đẹp như thơ tả
- Charmaine/ Sharmaine: quyến rũ
- Christabel: người Công giáo xinh đẹp
- Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ
- Doris: xinh đẹp
- Drusilla: mắt long lanh như sương
- Dulcie: ngọt ngào
- Eirian/ Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
- Fidelma: mỹ nhân
- Fiona: trắng trẻo
- Hebe: trẻ trung
- Isolde: xinh đẹp
- Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha: mắt đen
- Keva: mỹ nhân, duyên dáng
- Kiera: cô bé tóc đen
- Mabel: đáng yêu
- Miranda: dễ thương, đáng yêu
- Rowan: cô bé tóc đỏ
II. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai1. Tên tiếng Anh hay cho bé trai được nhiều người sử dụng nhất
- Beckham: Tên của cầu thủ bóng đá nổi tiếng
- Bernie: Tham vọng.
- Clinton: Tên tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton.
- Corbin: Reo mừng, vui vẻ, hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Elias: Sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
- Finn: Người đàn ông lịch lãm.
- Jesse: Món quà Giáng Sinh tuyệt vời nhất mà Chúa đã ban tặng.
- Liam: Ước mong, vừa dễ thương lại vừa có sức ảnh hưởng.
- Night: Những câu chuyện dài
- Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
- Rory: Vị vua màu đỏ
- Saint: Ánh sáng/ vị thánh
- Silas: Khao khát tự do
- Zane: Sự khác biệt như 1 ngôi sao nhạc Pop.
2. Tên tiếng Anh với ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng
- Alvar: Có vị thế, tầm quan trọng
- Amory: Người cai trị nổi danh thiên hạ
- Anselm: Được Chúa bảo vệ
- Aylmer: Nổi tiếng, cao thượng
- Azaria: Được Chúa giúp đỡ
- Basil: Hoàng gia
- Benedict: Được ban phước
- Carwyn: Được yêu, được ban phước
- Cato: khôn ngoan, thiên tài
- Clitus: Vinh quang
- Cuthbert: Nổi tiếng
- Dai: Tỏa sáng
- Darius: Giàu có, người bảo vệ
- Dominic: Chúa tể
- Edsel: Cao quý
- Elmer: Cao quý, nổi tiếng
- Emery: Người thống trị giàu sang
- Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
- Eugene: Xuất thân cao quý
- Galvin: Tỏa sáng, trong sáng
- Gwyn: Được ban phước
- Jethro: Xuất chúng
- Magnus: Vĩ đại
- Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Nolan: Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
- Orborne: Nổi tiếng như thần linh
- Otis: Giàu sang
- Patrick: Người quý tộc
3. Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên
- Aidan: Lửa
- Anatole: Bình minh
- Augustus: Vĩ đại, lộng lẫy
- Conal: Sói, mạnh mẽ
- Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
- Douglas: Dòng sông/suối đen
- Dylan: Biển cả
- Egan: Lửa
- Enda: Chú chim
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
- Farrer: sắt
- Lagan: Lửa
- Leighton: Vườn cây thuốc
- Lionel: Chú sư tử con
- Lovell: Chú sói con
- Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
- Phelan: Sói
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Silas: Rừng cây
- Uri: Ánh sáng
- Wolfgang: Sói dạo bước
4. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé với ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
- Alan: Sự hòa hợp
- Amyas: Được yêu thương
- Aneurin: Người yêu quý
- Anselm: Được Chúa bảo vệ
- Asher: Người được ban phước
- Azaria: Được Chúa giúp đỡ
- Benedict: Được ban phước
- Carwyn: Được yêu, được ban phước
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- Darryl: Yêu quý, yêu dấu
- David: Người yêu dấu
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Edric: Người trị vì gia sản
- Edward: Người giám hộ của cải
- Engelbert: Thiên thần nổi tiếng
- Erasmus: Được yêu thương
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Gwyn: Được yêu, được ban phước
- Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt
- Orson: Đứa con của gấu
- Paul: Bé nhỏ, nhún nhường
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Shanley: Con trai của người anh hùng
- Victor: Chiến thắng
5. Tên tiếng Anh thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binh
- Ace: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Adonis: Chúa tể
- Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
- Alger: Cây thương của người elf
- Alvar: Chiến binh tộc elf
- Amory: Người cai trị nổi danh
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Archibald: Thật sự quả cảm
- Arnold: Người trị vì chim đại bàng
- Athelstan: Mạnh mẽ, cao thượng
- Aubrey: Kẻ trị vì tộc elf
- Baldric: Lãnh đạo táo bạo
- Barret: Người lãnh đạo loài gấu
- Bernard: Chiến binh dũng cảm
- Brian: Sức mạnh, quyền lực
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Charles: Quân đội, chiến binh
- Conal: Sói, mạnh mẽ
- Cyril/ Cyrus: Chúa tể
- Damian: Người thuần hóa (người/vật khác)
- Delvin: Cực kỳ dũng cảm
- Dempsey: Người hậu duệ đầy kiêu hãnh
- Derek: Kẻ trị vì muôn dân
- Dieter: Chiến binh
- Dominic: Chúa tể
- Drake: Rồng
- Duncan: Hắc kỵ sĩ
- Egbert: Kiếm sĩ vang danh thiên hạ
- Fergal: Dũng cảm, quả cảm
- Fergus: Con người của sức mạnh
- Garrick: Người cai trị
- Gideon: Chiến binh, chiến sĩ vĩ đại
- Harding: Mạnh mẽ, dũng cảm
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey: Chiến binh xuất chúng
- Jocelyn: Nhà vô địch
- Joyce: Chúa tể
- Kane: Chiến binh
- Kenelm: Người bảo vệ dũng cảm
- Leo/ Leon: Chú sư tử
- Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
- Louis: Chiến binh trứ danh
- Magnus: Vĩ đại
- Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Maynard: Dũng cảm, mạnh mẽ
- Meredith: Trưởng làng vĩ đại
- Mervyn: Chủ nhân biển cả
- Mortimer: Chiến binh biển cả
- Oswald: Sức mạnh thần thánh
- Ralph: Thông thái và mạnh mẽ
- Randolph: Người bảo vệ mạnh mẽ
- Reginald: Người cai trị thông thái
- Roderick: Mạnh mẽ vang danh thiên hạ
- Roger: Chiến binh nổi tiếng
- Richard: Sự dũng mãnh
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Vincent: Chinh phục
- Waldo: Sức mạnh, trị vì
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- William: Mong muốn bảo vệ
6. Những tên tiếng Anh có ý nghĩa thông thái, cao quý
- Albert: Cao quý, sáng dạ
- Donald : Người trị vì thế giới
- Eric: Vị vua muôn đời
- Frederick: Người trị vì hòa bình
- Harry: Người cai trị đất nước
- Henry: Người cai trị đất nước
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Raymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
- Robert: Người nổi danh sáng dạ
- Roy: Vua
- Stephen: Vương miện
- Titus: Danh giá
7. Đặt tên tiếng Anh có ý nghĩa tôn giáo
- Daniel: Chúa là người phân xử
- Elijah: Chúa là Yah/ Jehovah
- Emmanuel/ Manuel: Chúa ở bên ta
- Gabriel: Chúa hùng mạnh
- Issac: Chúa cười, tiếng cười
- Jacob: Chúa chở che
- Joel: Yah là Chúa
- John: Chúa từ bi
- Jonathan: Chúa ban phước
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
- Matthew: Món quà của Chúa
- Michael: Kẻ nào được như Chúa?
- Nathan: Món quà, Chúa đã trao
- Raphael: Chúa chữa lành
- Samuel: Nhân danh Chúa/ Chúa đã lắng nghe
- Theodore: Món quà của Chúa
- Timothy: Tôn thờ Chúa
- Zachary: Jehovah đã nhớ
8. Tên tiếng Anh thể hiện dáng vẻ bề ngoài
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
- Bevis: Chàng trai đẹp trai
- Boniface: Có số may mắn
- Caradoc: Đáng yêu
- Duane: Chú bé tóc đen
- Flynn: Người tóc đỏ
- Gray: Người có tóc hoặc quần áo màu xám
- Kieran: Cậu bé tóc đen
- Lloyd: Tóc xám
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ
- Venn: Đẹp trai
9. Tên tiếng Anh thể hiện tính cách
- Clement: Độ lượng, nhân từ
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
- Dermot: (Người) không bao giờ đố kỵ
- Enoch: Tận tụy, tận tâm, đầy kinh nghiệm
- Finn/ Finnian/ Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
- Gregory: Cảnh giác, thận trọng
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Justin: Người trung thực
- Levi: Người kiên định, nhẫn nại
- Mason: Người chăm chỉ
- Phelim: Luôn tốt
III. Biệt danh tiếng Anh cho bé gái- Aboli: hoa (tiếng Hindu).
- Kusum: hoa (nói chung).
- Violet: hoa màu tím xanh xinh xắn.
- Calantha: đóa hoa đang thì nở rộ khoe sắc.
- Gemma: viên ngọc quý.
- Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ.
- Odette/ Odile: Sự giàu sang.
- Margaret: Ngọc trai.
- Valeria: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh.
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường.
- Louisa: Chiến binh nổi tiếng.
- Edith: Sự thịnh vượng trong chiến tranh.
IV. Biệt danh tiếng Anh cho bé trai- Leonard: Chú sư tử oai phong lẫm liệt
- Louis: Chiến binh dũng cảm
- Richard: Sự dũng mãnh, uy nghi
- Drake: Con rồng to cao, khỏe mạnh
- Leon: Chú sư tử chúa tể rừng xanh
- Harold: Người cai trị cả lãnh thổ
- Harvey: Chiến binh xuất sắc trong quân đội
- Albert: Cao quý, sáng dạ
- Roy: vua
- Stephen: Quyền quý, nguy nga như vương miện
- Titus: Danh giá
- Donald: Người trị vì thế giới
- Henry: Người cai trị đất nước
- Maximus: Con sẽ là người tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Eric: Vị vua muôn đời
- William: Mong muốn bảo vệ
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
- Vincent: Chinh phục
- Arnold: Người trị vì chim đại bàng
- Brian: Sức mạnh, quyền lực