- Cá Heo, Sóc, Khỉ, Chuột, Sóc: nhanh nhẹn, thông minh
- Chuồn Chuồn: bay cao, bay xa.
- Chớp: nhanh nhẹn, hoạt bát, nhanh như chớp.
- Jerry: nhanh nhẹn, thông minh, mưu trí
- Kid: tài năng
- Anthony: cá tính
- Henry: tên của những vị vua ở Vương quốc Anh.
- Bernard: chiến binh dũng cảm…
- David: trí tuệ, can đảm
2. Tên ở nhà cho bé trai thông minh- Tintin: thông minh, có hiểu biết sâu rộng, đam mê khám phá
- Leonard, Lion/Leo: dũng mãnh
- Golf: Môn thể thao dành cho các quý tộc.
- Gold: vàng.
- Jung: Tự do.
- Akio: Thông minh, nhỏ bé.
- Ken: sum họp, sức khỏe, thành đạt.
- Bo: bụ bẫm, dễ thương, khỏe mạnh, tròn trịa và đáng yêu.
- Bin: lạc quan, hóm hỉnh, thông minh và luôn tìm ra hướng giải quyết vấn đề một cách tích cực.
- Ruby: ngọc quý
3. Tên ở nhà cho bé trai với mong muốn con bình an và có lòng biết ơn- Bi: trân trọng, biết ơn.
- Gấu: khỏe mạnh, dũng mãnh, cao to và tốt bụng như những chú gấu.
- Bon: cuộc đời luôn suôn sẻ, không gặp bất cứ cản trở gì.
- Tôm: cứng cáp, năng động, nghịch ngợm.
- Ben: giỏi giang.
4. Những cái tên hay giống nhân vật truyện tranh, phim hoạt hình nổi tiếng- Dumbo (phim Chú voi biết bay Dumbo): đáng yêu và tình cảm
- Pooh (phim Gấu Pooh): chân thành và tình cảm
- Tod, Copper (phim Con cáo và chó săn): tình cảm
- Simba, Timon, Pumbaa (phim Vua sư tử): mạnh mẽ và chân thành
- Doraemon (truyện tranh Doraemon): tròn trịa và đáng yêu
- Jerry (Phim Tom & Jerry): thông minh và nhanh nhẹn
- Nemo (phim Giải cứu Nemo): dũng cảm và giàu nghị lực
- Tintin (phim Những cuộc phiêu lưu của Tintin): tràn đầy năng lượng và yêu thích khám phá
- Tí đô (phim Xì Trum): mạnh mẽ
- Panda (phim hoạt hình Kungfu Panda): mạnh mẽ và tình cảm
- Conan, Kaito (Phim Thám tử lừng danh Conan): thông minh
5. Đặt tên ở nhà cho bé trai theo các loại trái cây, củ quả- Táo: đủ đầy, viên mãn
- Mít: đủ đầy, viên mãn
- Sapo (viết tắt của Sa-pô-chê): ngọt ngào và hiểu chuyện
- Dứa: giàu có, may mắn và thịnh vượng
- Thóc: giàu có và đủ đầy
- Bơ: dễ dàng, thuận lợi, trơn tru trong mọi việc
- Ngô/Bắp: đủ đầy, giàu sang và thịnh vượng
- Khoai: chóng lớn, dẻo dai và bền bỉ
- Dừa: rắn rỏi, mạnh mẽ
- (Bòn) Bon: thuận lợi không gặp trắc trở
- Cà rốt: sáng dạ và hoạt bát
- Mía: ngọt ngào
- Cherry: ngọt ngào
- Bắp cải: muôn vàn tài lộc.
- Cà chua: nhân hậu và tốt bụng
- Củ cải: may mắn và thịnh vượng
- Khoai: khỏe mạnh, lớn nhanh, bền bỉ
- Su su: lớn nhanh, khỏe mạnh, dẻo dai
- Đậu đậu: thông minh, đa tài, thành công, phú quý
- Bí ngô: Mong muốn con trai sẽ lớn nhanh, khỏe mạnh
- Dưa hấu: Hy vọng con khỏe mạnh, lớn nhanh, ngọt ngào
- Chôm chôm: Con sẽ là chàng trai khỏe mạnh, ngọt ngào
6. Đặt tên bé trai theo loài vật yêu thích hoặc năm sinh của trẻ- Cún: tình cảm và chân thành
- Tôm: tinh nghịch và năng động
- Voi: to lớn, mạnh mẽ và dũng mãnh
- Tép: nhỏ nhắn, đáng yêu và năng động
- Beo: khỏe mạnh, hoạt bát và năng động
- Tí: thông minh và nhanh nhẹn
- Nhím: mạnh mẽ và luôn có khả năng bảo vệ mình trước những sóng gió
- Cua: cá tính, nhanh nhẹn
- Sò: hạnh phúc, ngoan ngoãn
- Sóc: nhanh nhẹn, hoạt bát và đáng yêu
- Cò: cao lớn, mảnh mai, hiền lành
- Heo: mũm mĩm và đáng yêu
- Gấu: khỏe mạnh, dũng mãnh, cao to và tốt bụng
- Thỏ: nhanh nhẹn, tháo vát và đáng yêu
- Nai: hiền lành và đáng yêu
- Nghé: cá tính, thành đạt
- Ốc: rắn rỏi, làm đâu thắng đó
- Cún: chân thành, tình cảm
- Trâu: khỏe mạnh, chịu khó làm ăn
- Mèo: nhanh nhẹn, chịu khó, hiền lành
- Thìn: mạnh mẽ, giỏi giang, uy quyền
- Tỵ: khỏe mạnh, nhanh nhẹn, thông minh
- Gà:: chăm chỉ, lanh lợi, thông minh, thành công
7. Tên ở nhà theo hình dáng của bé lúc mới sinh- Bánh Bao: trắng trẻo, mũm mĩm
- Su Mô: to lớn
- Tròn: mũm mĩm
- Tí Mỡ: tròn trịa
- Mập: mũm mĩm
- Bự: to cao
- Choai: mảnh khảnh
- Tí Hon: nhỏ nhắn
- Tồ: to lớn, hiền lành
- Hạt Tiêu: nhỏ nhắn
- Nhí: nhỏ bé
- Tẹt: nhỏ bé, đáng yêu
- Xoăn: tóc xoăn
- Phính: má mũm mĩm
8. Tên ở nhà cho bé trai theo món ăn, thức uống bố mẹ ưa thích- Xôi: vui vẻ, đáng yêu
- Bún: vui vẻ, hoạt bát
- Cốm: vui vẻ, thân thiện
- Chè: hoạt bát, vui tươi
- Đậu: lanh lợi, nhỏ nhắn
- Bún: vui vẻ, nhanh nhẹn
- Phở: vui vẻ, ngộ nghĩnh
- Pate: hiện đại, năng động
- Gỏi: thân thiện, vui tươi
- Lẩu: năng động, ấm áp
- Nem: hiền lành, đáng yêu
- Tóp: thân thiện, ngộ nghĩnh
- Sườn: cá tính, nhanh nhẹn
- Mắm: ngộ nghĩnh, đáng yêu
- Mì tôm: vui vẻ, thân thiện
- Sushi: cá tính, hiện đại
- Kẹo: ngọt ngào, đáng yêu
- Pizza: hiện đại, thông minh
- Cà ri: ngộ nghĩnh, cá tính
- Xúc xích: hòa đồng, hoạt bát
- Phô mai: năng động, cá tính
- Coca: cá tính, năng động
- Soda: vui tươi, mạnh mẽ
- Sữa: ngọt ngào, trắng trẻo
- Latte: thân thiện, đáng yêu
- Pepsi: thông minh, hoạt bát
- Mocha: ngọt ngào, đáng yêu
- Tiger: khỏe mạnh
- Cà phê: mạnh mẽ, cá tính
- Kem: tinh nghịch, dễ thương
9. Đặt tên bé theo tên người nổi tiếng- Jun, Jin, Kun (diễn viên Hàn Quốc)
- Messi, Pele, Beckham, Madonna (các cầu thủ bóng đá nổi tiếng)
- Djokovic, Nadal (các ngôi sao quần vợt)…
- Brad hoặc Pitt (trong tên diễn viên Brad Pitt)
- King (vua)
- Obama, Trump, Putin, Bush, Clinton (các vị nguyên thủ quốc gia nổi tiếng)…
10. Tên ở nhà cho bé trai gợi nhớ dịp đặc biệt hoặc kỷ niệm của bố mẹ- Noel: Bố mẹ gặp nhau dịp Noel
- Euro: Đám cưới diễn ra dịp chung kết Euro
- Tết: Con được sinh đúng dịp Tết
- Đông: Bố mẹ gặp nhau lần đầu vào ngày này
- Nắng: Những ngày hẹn hò của bố mẹ luôn có nắng
- Mưa: Ngày tổ chức đám cưới bố mẹ trời mưa rất to
- Biển: Bố mẹ đi tuần trăng mật ở bãi biển nổi tiếng
- Hồ: Lần đầu hẹn hò của bố mẹ là gần một hồ nước lớn
- Núi: Khi hẹn hò, bố mẹ thường xuyên đi cắm trại trên núi
11. Tên ở nhà cho bé trai theo cách gọi dân gian- Beo: khỏe mạnh và mạnh mẽ
- Tí: nhỏ nhắn và nhanh nhẹn
- Tít: vui vẻ và đáng yêu
- Tèo: dễ nuôi và mau lớn
- Bin: hài hước
- Sáo: hoạt bát và vui vẻ.
- Sung: cuộc đời sung túc và viên mãn
- Pháo: mạnh mẽ
- Sâu: nhanh nhẹn và đáng yêu
- Tũn: hoạt bát, dễ thương
- Cò: nhanh nhẹn, năng động
- Cuội: lanh lợi, có tài ăn nói
- Bờm: ngốc nghếch, đáng yêu
- Đẹt: ngộ nghĩnh, đáng yêu
12. Đặt tên cho bé trai theo vần láy- Tin Tin: đáng yêu
- Beo Beo: mạnh mẽ và dũng cảm.
- Zin Zin: hài hước.
- Bom Bom: tràn đầy năng lượng.
- Đô Đô: to cao.
- Ka Ka: mạnh mẽ và nam tính.
- Li Li: lí lắc, đáng yêu và vui vẻ.
- Múp Múp: tròn trịa và đáng yêu.
- Min Min: đáng yêu và vui vẻ.
- Ti Ti: nhỏ nhắn.
- La La: vui vẻ và đáng yêu.
13. Tên ở nhà cho bé trai tiếng Anh- Brian: khỏe mạnh, quyền lực
- Felix: may mắn, hạnh phúc
- Jack: đáng yêu và thông minh
- Ethan: mạnh mẽ, dũng cảm
- Mark: thông minh, hiếu động, vui vẻ
- John: tốt bụng, hiền lành, trí tuệ
- William: thông minh, sáng suốt
- Alex: hài hước, vui vẻ, đáng yêu
- Nathan:món quà mà Chúa ban cho bố mẹ
- Isaac: mang đến tiếng cười cho mọi người
- Marcus: mạnh mẽ, đầy quyền lực và lương thiện
14. Tên ở nhà cho bé trai tiếng Hàn- Chul: rắn rỏi, kiên cường
- Do-hyun: đa tài, thành đạt
- Hei: thông minh, tài năng
- Ji-hun: có trí tuệ, hiểu biết
- Jeong: hồn nhiên, hiền lành, tốt bụng
- Hyun: sáng sủa, đức hạnh, thông minh
15. Tên ở nhà cho bé trai tiếng Nhật- Gi: dũng cảm
- Akira: thông minh
- Kiyoshi: trầm tính
- Kazuo: vui vẻ, hòa nhã
- Ebisu: vị thần may mắn
- Masa: thẳng thắn, chân thành
- Toshiro: thông minh, sáng suốt
- Shizu: bình yên
16. Gợi ý tên ở nhà cho bé trai theo Ngũ hành- Mệnh Kim: mạnh mẽ, kiên trì, thẳng thắn.
Trong ngũ hành, Kim sinh Thủy, cho nên, bố mẹ có thể chọn tên ở nhà cho bé trai như: Bắp, Thóc, Gạo, Táo, Dứa, Ếch, Bánh mì, Nem,…
- Mệnh Mộc: hiền lành, ấm áp, khả năng xử lý mọi việc tốt.
Bố mẹ có thể chọn tên gọi ở nhà cho bé trai như: Tôm, Cua, Cò, Nghé, Bơ, Tiêu, Lạc, Vừng, Ken, Coca,…
- Mệnh Thủy: tình cảm, ăn nói khéo léo, có khả năng đàm phán, thuyết phục.
Một số tên gọi ở nhà cho bé trai mệnh Thủy: Cá, Cua, Kem, Nấm, Bia, Khoai, Susu, Cà chua, Bắp cải,…
- Mệnh Hỏa: cá tính, độc lập, có khả năng lãnh đạo.
Một số tên ở nhà cho bé trai mệnh Hỏa gồm: Mít, Gà, Cháo, Sắn, Tiêu, Ớt, Mía, Chôm chôm,…
- Mệnh Thổ: kiên trì, chịu khó, thật thà, biết quan tâm đến người khác.
Tên hay ở nhà cho bé trai mệnh Thổ mà bố mẹ có thể lựa chọn là: Sóc, Bon, Tũn, Bo, Bờm, Ben, Pháo, Tin Tin,…