- Pucca (phim Pucca)
- Elsa, Anna (phim Nữ hoàng băng giá)
- Pooh (phim Gấu Pooh)
- Xuka, Doremi (phim Doraemon)
- Mickey (phim Chuột Mickey)
- Dory, Nemo (phim Đi tìm Nemo)
- Bella (phim Người đẹp và quái vật)
- Boo (phim Công ty quái vật)
- Sofia (phim Sofia đệ nhất)
- Simba (phim Vua sư tử)
- Mimi (tuyển tập phim hoạt hình Baby bus)
- Jerry (phim Tom và Jerry)
- Maruko (phim Nhóc Maruko)
- Lọ Lem, Cinderella (phim Lọ Lem)
- Tinkle (phim Peter Pan)
- Moana (phim Hành trình của Moana)
- Merida (phim Công chúa tóc xù)
- Jasmine (phim Aladdin)
- Mộc Lan (phim Hoa Mộc Lan)
- Sakura (phim Sakura: Thủ lĩnh thẻ bài)
- Luna (phim Thủy thủ mặt trăng)
2. Tên ở nhà cho bé gái theo đặc điểm hình dáng- Cà-ri - cà rốt
- Bắp - ngô
- Bầu - bí
- Mướp - su hào
- Mi mi - mì mì
- Miu miu - min min
- Hạt tiêu - hạt mít
- Bánh bao - bánh ú
- Kẹo sữa - cà phê
- Bơ - Coca
- Thỏ - Sóc
- Khoai tây - khoai lang
10. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Anh- Daisy: hoa cúc
- Jasmine: hoa nhài
- Violet: hoa violet
- Rose: hoa hồng
- Lily: hoa huệ tây
- Iris: hoa diên vĩ
- Peony: hoa mẫu đơn
- Pansy: hoa bướm
- Ella: Nàng tiên xinh đẹp
- Ruby: đỏ, ngọc ruby
- Crystal: Pha lê
- Helen: mặt trời, người tỏa sáng
- Irene: hòa bình
- Alida: chú chim nhỏ
- Aurora: bình minh
- Selena: mặt trăng, nguyệt
- Stella: vì sao, tinh tú
- Alice: người phụ nữ cao quý
- Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
- Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
- Sophie: sự thông thái
- Diana: Nữ thần Mặt trăng
- Luna: Mặt trăng
- Sunny: ánh mặt trời, ấm áp, vui vẻ
- Summer: mùa hè rực rỡ
- Joy: niềm vui, hạnh phúc
11. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Hàn- Jeong: Sự bình yên
- Gun: Mạnh mẽ
- Gyeong: Sự kính trọng
- Iseul: Giọt sương
- Young:Dũng cảm
- Myeong: Sự trong sáng
- Ki: Vươn lên
- Hye: Người phụ nữ thông minh
- Seong: Thành đạt
- Kyung: Tự trọng
- Nari: Hoa lily
- Bora: Tím thủy chung
- Eun: Lòng bác ái
- Areum: Xinh đẹp
- Hwan: Sáng sủa
12. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Nhật- Akina: hoa mùa xuân
- Suki: cô nàng đáng yêu
- Yon: hoa sen
- Tomi: giàu có
- Kurenai: đỏ thẫm
- Murasaki: hoa oải hương
- Toshiro: thông minh, tài năng
- Takara: kho báu
- Aniko/ Aneko: người chị lớn
- Meiko: chồi/ nụ hoa
- Yuri/ Yuriko: hoa huệ tây
- Azami: hoa của cây Thistle
- Nami/ Namiko: cơn sóng biển
- Shizu: sự yên bình và thanh thản
- Orochi: rắn khổng lồ
- Lawan: đẹp
- Raiden: thần sấm chớp
- Chin: người vĩ đại
- Yori: đáng tin cậy
- Taki: thác nước
- Shina: trung thành, sự đoan chính
- Niran: vĩnh cửu
- Maito: cực kì mạnh mẽ
- Taro: cháu đích tôn
- Kongo: kim cương
- Yasuo: thanh bình
- Umi: biển
- Aki: mùa thu
- Ken: ý chỉ làn nước trong vắt
- Dian/ Dyan: ngọn nến
- Sugi: cây tuyết tùng
- Uchiha: cây quạt giấy
- Mochi: trăng rằm
- Ran: bông hoa súng
- Kyubi: ý chỉ hồ ly chín đuôi
- Kami: thiên đường
- Kamé: kim qui
13. Tên ở nhà cho bé gái tiếng Thái- Dao: Ý chỉ ngôi sao
- Dara: Sao đêm rạng ngời
- Dok Mai: Hoa
- Daw: Những vì sao trên trời
- Dok Rak: Hoa tình yêu
- Dok-Ban-Yen: Cây dã yên thảo
- Fa Ying: Ý nghĩa là công chúa thiên thể
- Dusadi: Lời khen ngợi
- Mali: Hoa nhài
- Mani: Ý chỉ ngọc quý
- Kwanjai: Trái tim ngọt ngào
- Madee: Hàm ý sự khởi đầu tốt đẹp
- Hansa: Hạnh phúc tối cao
- Lamai: Nhẹ nhõm
- Mekhala: Ý chỉ nữ thần mặt trăng
- Ngam-chit: Ý nghĩa trái tim ấm áp
- Nin: Sự trong xanh như ngọc Saphir
- Nong Yao: Cô gái trẻ trung
14. Tên ở nhà cho bé gái Trung Quốc- Di Giai: xinh đẹp, phóng khoáng, ung dung tự tại
- Hải Quỳnh: Một loại ngọc đẹp
- Giai Kỳ: một viên ngọc quý
- Cẩn Mai: Hoa mai xinh đẹp
- Bạch Ngọc: Viên ngọc màu trắng tinh khiết
- Thi Tịnh: xinh đẹp như thi họa
- Lộ Khiết: đơn thuần như giọt sương tinh khiết
- Mộng Phạn: thanh tịnh
- Mỹ Lâm: xinh đẹp, hoạt bát
- Mỹ Liên: Nàng công chúa bé nhỏ, xinh đẹp như hoa sen
- Ninh Hinh: ấm áp, yên lặng
- Diễm Lâm: viên ngọc đẹp
- Mộng Dao: Viên ngọc trong mơ
- Tịnh Kỳ: an tĩnh, ngoan ngoãn
- Tịnh Thi: tài năng, giỏi thi họa
- Hâm Đình: xinh đẹp, vui tươi
- Châu Anh: Viên ngọc trai quý hiếm
- Châu Hoa: cao sang, quý phái, đầy phóng khoáng
- Ngọc Trân: Con gái trân quý như ngọc
- Kha Nguyệt: Ngọc trai
- Nghiên Dương: Biển xinh đẹp
- Hi Văn: đám mây xinh đẹp
- Nguyệt Thiền: xinh đẹp như Điêu Thuyền, dịu dàng hơn ánh trăng
- Họa Y: thùy mị, xinh đẹp
- Hân Nghiên: xinh đẹp, vui vẻ
- Nhã Lâm: Viên ngọc đẹp, tao nhã
- Tiệp Trân: Quý báu
- Tú Ảnh: thanh tú, xinh đẹp
- Tuyết Lệ: mỹ lệ như tuyết
- Tuyết Nhàn: nhã nhặn, hiền thục
- Thanh Nhã: thanh tao, nhã nhặn
- Thi Hàm: có tài văn chương
- Thi Nhân: nho nhã, lãng mạn
- Tư Duệ: thông minh
- Nhược Vũ: Vẻ đẹp duy mỹ, lãng mạn như mưa, đầy ý thơ
- Quân Dao: ngọc đẹp
- Thanh Hạm: thanh nhã như đóa sen
- Thần Phù: hoa sen lúc bình minh
- Nhã Tịnh: điềm đạm, nho nhã
- Như Tuyết: đẹp như tuyết
- Mỹ Ngọc: Viên ngọc đẹp
- Ngọc Trân: Viên ngọc trân quý
- Tịnh Hương: điềm đạm, nho nhã
- Thịnh Hàm: ánh sáng rực rỡ, bao dung
- Thịnh Nam: Ánh sáng rực rỡ, kiên cố
- Thư Di: dịu dàng, rung động lòng người
- Thường Hi: xinh đẹp như Hằng Nga, có chí tiến thủ như Thần Hi
- Uyển Dư: dịu dàng, ôn thuận
- Uyển Đình: hòa thuận, ôn hòa
- Vũ Đình: thông minh, dịu dàng, xinh đẹp
- Vũ Gia: thuần khiết, ưu tú
- Y Na: Phong thái xinh đẹp