- Daisy: hoa cúc
- Jasmine/ Juhi: hoa nhài
- Violet: hoa violet
- Rose/ Rosalind: hoa hồng
- Lilybelle: hoa huệ tây
- Sunflower: hoa hướng dương
- Camellia: hoa trà
- Lily/ Lil/ Lilian/ Lilla: hoa ly
- Lotus: hoa sen
- Dahlia: hoa thược dược.
- Iris: hoa diên vĩ
- Morela: hoa mai
- Peony: hoa mẫu đơn
- Pansy: hoa bướm
- Mimosa: hoa trinh nữ
- Dandelion: hoa bồ công anh
2. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa đẹp- Bella/ Bellezza/ Belinda/ Bonita/ Fayre/ Isa/ Jacintha/ Jolie/ Linda/ Mei/ Orabelle/ Rachel: Đẹp
- Abigail : Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.
- Alina: Người cao quý
- Bonnie: Xinh đẹp/ hấp dẫn
- Caily: Xinh đẹp/ mảnh mai
- Calista/ Nefertari: Đẹp nhất
- Calliope: Giọng hát hay
- Calixta: Đẹp nhất/ đáng yêu nhất
- Donatella: Một món quà tuyệt đẹp
- Ella: Nàng tiên xinh đẹp
- Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất
- Ellie: Ánh sáng chói lọi/ người phụ nữ đẹp nhất
- Erina/ Nefertiti: Người đẹp
- Felicia: May mắn/ thành công
- Iowa: Vùng đất xinh đẹp
- Kaitlyn: Thông minh, xinh đẹp
- Keva: Đứa trẻ xinh đẹp
- Kiyomi: Trong sáng và xinh đẹp
- Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp
- Lynne: Thác nước đẹp
- Lucinda: Ánh sáng đẹp
- Mabel: Người đẹp của tôi
- Mabs: Người yêu xinh đẹp
- Marabel: Mary xinh đẹp
- Meadow: Cánh đồng đẹp
- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến
- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc, may mắn
- Naamah: Dễ chịu
- Naava: Vui vẻ và xinh đẹp
- Naomi: Dễ chịu và xinh đẹp
- Nelly: ánh sáng rực rỡ
- Nomi: Đẹp và dễ chịu
- Norabel: Ánh sáng đẹp
- Omorose: Đứa trẻ xinh đẹp
- Raanana: Tươi tắn và dễ chịu
- Ratih: Đẹp nhất/ đẹp như thần
- Rosalind/ Rosaleen: Hoa hồng đẹp
- Sapphire: Đá quý đẹp
- Tazanna: Công chúa xinh đẹp
- Tegan: Người thân yêu/ người yêu thích
- Tove: Tuyệt đẹp và xinh đẹp
- Ulani: Rất đẹp/ một vẻ đẹp trời cho
- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
- Xin: Vui vẻ và hạnh phúc
- Yedda: Giọng hát hay
3. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn- Alethea/ Verity: sự thật
- Amity: tình bạn
- Edna/ Laetitia: niềm vui
- Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
- Esperanza: hy vọng
- Farah: niềm vui, sự hào hứng
- Fidelia/ Vera: niềm tin
- Giselle: lời thề
- Grainne: tình yêu
- Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
- Oralie: ánh sáng đời tôi
- Philomena: được yêu quý nhiều
- Viva/Vivian: sự sống, sống động
- Winifred: niềm vui và hòa bình
- Zelda: hạnh phúc
4. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng- Adela/ Adele/ Alva: cao quý
- Adelaide/ Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Almira/ Gladys: công chúa
- Ariadne/Ariadne: rất cao quý, thánh thiện
- Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna/ Genevieve/ Ladonna: tiểu thư
- Elfleda: mỹ nhân cao quý
- Elysia/ Helga: được ban/ chúc phước
- Felicity: vận may tốt lành
- Florence: nở rộ, thịnh vượng
- Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
- Hypatia: cao quý nhất
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Milcah: nữ hoàng
- Mirabel: tuyệt vời
- Odette/Odile: sự giàu có
- Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
- Orla: công chúa tóc vàng
- Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
- Phoebe/ Xavia: tỏa sáng
- Rowena: danh tiếng, niềm vui
5. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắc- Diamond: kim cương
- Gemma: ngọc quý
- Jade: ngọc bích
- Kiera: cô gái tóc đen
- Margaret: ngọc trai
- Melanie: đen
- Pearl: ngọc trai
- Ruby: đỏ, ngọc ruby
- Scarlet: đỏ tươi
- Sienna: đỏ
- Emerald: Ngọc lục bảo
- Maeby: Ngọc trai Mabe
- Opal: Ngọc mắt mèo
- Topaz: Hoàng ngọc
- Sapphire: Xanh đậm
- Agate: Đá mã não
- Amber: Đá hổ phách
- Amethyst: Đá thạch anh tím
- Malachite: Đá khổng tước
- Moonstone: Đá mặt trăng
- Tourmaline: Đá bích tỷ
- Aquamarine: Ngọc xanh biển
- Bloodstone: Thạch anh máu
- Quartz: Thạch anh
- Carnelian: Hồng ngọc tủy
- Ula: Viên ngọc biển cả
- Crystal: Pha lê
- Madge: Một viên ngọc
6. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tôn giáo- Ariel: chú sư tử của Chúa
- Dorothy: món quà của Chúa
- Elizabeth: lời thề của Chúa/ Chúa đã thề
- Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
- Jesse: món quà của Yah
7. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn- Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
- Gwen: được ban phước
- Helen: mặt trời, người tỏa sáng
- Hilary: vui vẻ
- Irene: hòa bình
- Serena: tĩnh lặng, thanh bình
- Victoria: chiến thắng
- Vivian: hoạt bát
8. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ- Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
- Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
- Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Hilda: chiến trường
- Louisa: chiến binh nổi tiếng
- Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
- Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
9. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo hình ảnh thiên nhiên- Alida: chú chim nhỏ
- Anthea: như hoa
- Aurora: bình minh
- Azura: bầu trời xanh
- Calantha: hoa nở rộ
- Ciara: đêm tối
- Edena: lửa, ngọn lửa
- Eira: tuyết
- Eirlys: hạt tuyết
- Elaine: chú hươu con
- Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
- Heulwen: ánh mặt trời
- Iolanthe: đóa hoa tím
- Jena: chú chim nhỏ
- Jocasta: mặt trăng sáng ngời
- Layla: màn đêm
- Lucasta: ánh sáng thuần khiết
- Maris: ngôi sao của biển cả
- Muriel: biển cả sáng ngời
- Orianna: bình minh
- Phedra: ánh sáng
- Roxana: ánh sáng, bình minh
- Selena: mặt trăng, nguyệt
- Selina: mặt trăng
- Stella: vì sao, tinh tú
- Sterling: ngôi sao nhỏ
10. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thông thái, cao quý- Alice/ Adelaide: người phụ nữ cao quý
- Bertha: thông thái, nổi tiếng
- Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
- Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
- Gloria: vinh quang
- Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
- Regina: nữ hoàng Sarah: công chúa, tiểu thư
- Sophie: sự thông thái
11. Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện tình cảm, tính cách con người- Agnes/ Jezebel/ Keelin: trong sáng
- Alma: tử tế, tốt bụng
- Bianca/ Blanche: trắng, thánh thiện
- Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Dilys/ Ernesta: chân thành, chân thật, nghiêm túc
- Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
- Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
- Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
- Laelia/ Latifah: vui vẻ
- Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
- Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Xenia: hiếu khách
12. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài- Amabel/Amanda/ Amelinda/ Annabelle/ Doris/ Isolde/ Mabel/ Miranda: xinh đẹp/ đáng yêu
- Aurelia: tóc vàng óng
- Brenna: mỹ nhân tóc đen
- Kiera: cô bé tóc đen
- Rowan: cô bé tóc đỏ
- Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
- Ceridwen: đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine: quyến rũ
- Christabel: người Công giáo xinh đẹp
- Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ
- Drusilla: mắt long lanh như sương
- Dulcie: ngọt ngào
- Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
- Fidelma: mỹ nhân
- Fiona: trắng trẻo
- Hebe: trẻ trung
- Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha: mắt đen
- Keva: mỹ nhân, duyên dáng
13. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mặt trăng- Diana: Nữ thần Mặt trăng
- Celine: Mặt trăng
- Luna: Mặt trăng (tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý)
- Rishima: ánh trăng
14. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc- Farrah: Hạnh phúc
- Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
15. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thành công- Naila/ Yashita: Thành công
- Fawziya: Chiến thắng
- Yashashree: Nữ thần thành công
- Victoria: chiến thắng
16. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa lãng mạn- Scarlett: màu đỏ - màu của tình yêu
- Amora (tiếng Tây Ban Nha)/ Ai (tiếng Nhật)/ Cer (tiếng Wales): tình yêu
- Darlene: Người yêu/ người thân yêu
- Davina: Yêu quý
- Kalila (tiếng Ả Rập): đấng tình yêu
- Shirina: bản tình ca
- Yaretzi(tiếng Aztec): luôn được yêu thương
17. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thần thoại- Penelope (tiếng Hy Lạp): tên người vợ của Ulysses - anh hùng Chiến tranh thành Troy, nổi tiếng với sự thông thái.
- Althea: xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.
- Ariadne (thần thoại Hy Lạp): thánh thiện nhất
- Aphrodite: Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.
- Cassandra hay Kassandra: Con gái của vua Priam thành Troy - người có thể dự đoán tương lai.
- Chitrangada: Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna
- Hamsini: Nữ thần Saraswati
- Anagha: Nữ thần Lakshmi
18. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo âm nhạc- Aarohi: Một giai điệu âm nhạc.
- Alva Priya: Người yêu âm nhạc
- Gunjan: Âm thanh
- Isai Arasi: Nữ hoàng âm nhạc
- Prati: Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc
19. Tên tiếng Anh hay cho nữ giống người nổi tiếng- Aradhya: Sự quan tâm
- Charlotte: Người đàn ông tự do
- Elise: Lời thề của Chúa
- Frankie: Tự do
- Josie: Chúa sẽ ban phước
- June: Trẻ
- Ophelia: Giúp đỡ
- Paris: Lộng lẫy, quyến rũ
- Norah: Ánh sáng rực rỡ
- Kate: Thuần khiết
20. Tên tiếng Anh hay cho nữ kiểu cổ điển- Hazel: cây phỉ
- Cora: Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ - James
- Fenimore Cooper: Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp
- Faye: Lòng trung thành và niềm tin
- Eleanor: Ánh sáng chói lọi/ tia nắng
- Della: Quý phái
- Clara/ Claire: Nổi tiếng và rực rỡ
- Amelia: Cần cù, phấn đấu
- Anne (tiếng Do Thái): ân sủng được ban tặng
- Evelyn: nguồn gốc từ Norman, họ của người Anh.
- Emma (phổ biến vào những năm 1880): vạn năng
21. Tên tiếng Anh hay cho nữ độc lạ- Acacia: Có gai
- Avery: khôn ngoan
- Bambolina: Cô bé
- Eilidh: Mặt trời
- Lenora: Sáng sủa
- Lorelei: Lôi cuốn
- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai
- Phoebe: Tỏa sáng
- Tabitha: linh dương gazen.
- Tallulah: Nước chảy
22. Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tâm linh- Aisha: Sống động
- Angela: Thiên thần
- Angelique: Như một thiên thần
- Assisi: Địa danh tiếng Ý
- Batya: Con gái của Chúa
- Celestia: Thiên đường
- Chava: Cuộc sống
- Chinmayi: Niềm vui tinh thần
- Gwyneth: Phúc
- Helena: Nhẹ
- Khadija: Trẻ sơ sinh
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Seraphina: Cánh lửa