Sau khi thuộc về Microsoft, mảng thiết bị của Nokia tiếp tục theo đuổi dòng điện thoại chạy Android bằng việc ra mắt model Nokia X2. So với Nokia X, phiên bản mới sở hữu kiểu dáng tương đồng với thiết kế vỏ nhựa nhiều màu sắc nhưng màn hình lớn hơn và được điều chỉnh trong cách sử dụng.
nokia x2 sở hữu màn hình lớn hơn trong bộ vỏ nhiều màu sắc. |
Nokia X2 trang bị màn hình 4,3 inch, lớn hơn 0,3 inch so với nokia x nhưng giữ nguyên độ phân giải 800 x 480 pixel. Thiết bị cho mật độ điểm ảnh 217 ppi đồng thời bổ sung công nghệ ClearBlack giúp hiển thị ngoài trời tốt. Chi tiết mới trên Nokia X2 là hai phím cảm ứng Back và Home hứa hẹn mang đến trải nghiệm thuận tiện tương tự các thiết bị chạy Android thay vì chỉ một phím như thế hệ đầu.
Trang bị sức mạnh trên Nokia X2 là bộ xử lý lõi kép Snapdragon 200 tốc độ 1,2 GHz, RAM 1 GB đi cùng pin 1.800 mAh. Có dung lượng nhiều hơn 300 mAh so với Nokia X, mẫu điện thoại Android mới của Microsoft hứa hẹn cho thời gian sử dụng tốt. Máy cũng nâng cấp camera sau lên 5 "chấm", tích hợp flash LED và bổ sung máy ảnh VGA phía trước.
X Platform 2.0 đưa Android trên Nokia X2 gần với Windows Phone. |
Hệ điều hành trên Nokia X2 được nâng cấp lên phiên bản 2.0 dựa trên nền Android 4.3 với nhiều thay đổi. Đáng chú ý là màn hình chính 4 cột so với 3 cột trước đây, mở Fastlane và danh sách ứng dụng bằng cách vuốt từ trái qua, chế độ quản lý đa nhiệm mới, bổ sung thanh thông báo. Không khó để nhận ra X Platform 2.0 đã đưa Android về gần với hệ điều hành Windows Phone hơn.
Nokia X2 có giá tương đương Nokia X, khoảng 135 USD với nhiều màu sắc lựa chọn như đen, trắng, xanh lá cây, cam, vàng.
Nokia X2 | Nokia X | Nokia XL | |
Hệ điều hành | X Platform 2.0 (Android 4.3) | X Platform 1.0 (Android 4.1) | X Platform 1.0 (Android 4.1) |
Kích thước | 121,7 x 68.3 x 11,1 mm | 115,5 x 63 x 10,4 mm | 141,4 x 77,7 x 10,9 mm |
Trọng lượng | 150 g | 129 g | 190 g |
Màn hình | 4,3 inch | 4,0 inch | 5,0 inch |
Độ phân giải | 480 x 800 pixel | 480 x 800 pixel | 480 x 800 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 217 ppi | 233 ppi | 187 ppi |
Camera sau | 5 megapixel flash LED | 3 megapixel | 5 megapixel flash LED |
Camera trước | 0,3 megapixel | Không có | 2 megapixel |
Chip xử lý | Snapdragon 200 lõi kép 1,2 GHz | Snapdragon S4 lõi kép 1,0 GHz | Snapdragon S4 lõi kép 1,0 GHz |
GPU | Adreno 302 | Adreno 203 | Adreno 203 |
RAM | 1024 MB | 512 MB | 768 MB |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 4 GB | 4 GB |
Pin | 1.800 mAh | 1.500 mAh | 2.000 mAh |