Dòng mô-tô thể thao - địa hình đường trường được các tạo ra dành cho những cuộc phiêu lưu, để chinh phục những cung đường dài và những địa hình gồ ghề, hiểm trở.
Cũng vì thế mà xe thường có kiểu dáng thanh thoát, gầm cao, ống xả đặt cao và không thể thiếu một động cơ mạnh mẽ. 2012 tiger explorer cũng vậy, nó là phiên bản cao nhất trong dòng Tiger của Triumph, xe có kiểu dáng cao ráo, thanh thoát và cơ bắp. Bên cạnh đó, giảm xóc với hành trình dài, ghế ngồi có thể điều chỉnh độ cao, kính chắn gió điều chỉnh tự động và các giá buộc đồ phía sau là các đặc điểm của chiếc xe này.
"Trái tim" của 2012 Tiger Explorer là một động cơ 3 xy-lanh thẳng hàng
dung tích 1215cc, làm mát bằng chất lỏng.
Động cơ này sản sinh công suất cực đại 135 mã lực tại tốc độ vòng quay 9000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại đạt 121Nm tại tốc độ vòng quay 6400 vòng/phút.
Xe được triumph tích hợp một số công nghệ như hệ thống Ride by Wire với khả năng tối ưu hóa công suất, kiểm soát độ bám đường, kiểm soát hành trình, hệ thống chống bó cứng phanh abs , và hệ thống định vị gps .
Xe có một màn hình LCD hiển thị các thông số như tốc độ xe, thời gian lái xe, tốc độ trung bình, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình và mức tiêu thụ nhiên liệu hiện tại.
Đặc biệt, 2012 Tiger Explorer còn được trang bị một máy phát điện công suất 950W để cung cấp điện năng cho đèn, hệ thống định vị GPS, sưởi ghế và một ổ cắm điện giúp những chuyến hành trình xa tốt hơn.
Là một chiếc xe dòng thể thao - địa hình đường trường nên 2012 Tiger Explorer có một số phụ kiện cho những chuyến đi xa như thanh treo đồ bên phải, hộp đựng đồ bên dung tích 60 lít, hộp đựng đồ trên dung tích 35 lít và một số phụ kiện bảo vệ người lái trong những chuyến off-road.
Bên cạnh đó, một bộ đồ phiêu lưu với áo jacket, quần jean, giầy và găng tay
cũng là một bộ phụ kiện không thể thiều đối với những ai đam mê dòng xe này.
Make Model Triumph Tiger Explorer
Year 2012
Engine Liquid-cooled, four stroke, transverse three cylinder. DOHC, 4 valves per cylinder
Capacity 1215
Bore x Stroke 85 x 71.4mm
Compression Ratio 12.0:1
Induction Multipoint sequential electronic fuel injection with SAI
Ignition / Starting Digital / electric
Oil Capacity 4.0 Litres / 1.1 US gals
Exhaust Stainless steel 3 into 1 , side mounted stainless steel silencer
Clutch Wet, multi-plate
Max Power 135 hp 137 PS 101 kW @ 9300rpm
Max Torque 89 ft.-lbs 121Nm @ 6400 rpm
Transmission / Drive 6 Speed / shaft
Chassis, Running Gear and Displays
Frame Tubular steel trellis frame, Swingarm Single-sided, cast aluminium alloy with shaft drive
Front Suspension Kayaba 46mm upside down forks, 190mm travel
Rear Suspension Kayaba monoshock with remote oil reservoir, hydraulically adjustable preload, rebound damping adjustment, 194mm rear wheel travel
Front Brakes 2x 305mm floating discs, Nissin 4-piston calipers, Switchable ABS
Rear Brakes Single 282mm disc, Nissin 2-piston sliding caliper, Switchable ABS
Front Tyre 110/80-19
Rear Tyre 150/70-17
Dimensions Length 2248mm / 88.4in Width (handlebars) 962mm 37.9in Height without mirrors 1410mm 55.5in
Wheelbase 1435 mm / 56.5in
Seat Height 837 mm / 32.9in - 857 mm / 33.7in
Wet-Weight 259 kg / 570 lb
Fuel Capacity 20 Litres / 5.3 gal
Triumph 1200 có 3 tùy chọn màu là xanh dương, đen và xám.Year 2012
Engine Liquid-cooled, four stroke, transverse three cylinder. DOHC, 4 valves per cylinder
Capacity 1215
Bore x Stroke 85 x 71.4mm
Compression Ratio 12.0:1
Induction Multipoint sequential electronic fuel injection with SAI
Ignition / Starting Digital / electric
Oil Capacity 4.0 Litres / 1.1 US gals
Exhaust Stainless steel 3 into 1 , side mounted stainless steel silencer
Clutch Wet, multi-plate
Max Power 135 hp 137 PS 101 kW @ 9300rpm
Max Torque 89 ft.-lbs 121Nm @ 6400 rpm
Transmission / Drive 6 Speed / shaft
Chassis, Running Gear and Displays
Frame Tubular steel trellis frame, Swingarm Single-sided, cast aluminium alloy with shaft drive
Front Suspension Kayaba 46mm upside down forks, 190mm travel
Rear Suspension Kayaba monoshock with remote oil reservoir, hydraulically adjustable preload, rebound damping adjustment, 194mm rear wheel travel
Front Brakes 2x 305mm floating discs, Nissin 4-piston calipers, Switchable ABS
Rear Brakes Single 282mm disc, Nissin 2-piston sliding caliper, Switchable ABS
Front Tyre 110/80-19
Rear Tyre 150/70-17
Dimensions Length 2248mm / 88.4in Width (handlebars) 962mm 37.9in Height without mirrors 1410mm 55.5in
Wheelbase 1435 mm / 56.5in
Seat Height 837 mm / 32.9in - 857 mm / 33.7in
Wet-Weight 259 kg / 570 lb
Fuel Capacity 20 Litres / 5.3 gal
.
Có thể bạn quan tâm: