


Trong hoàn cảnh đó, Suzuki RG250 và Suzuki GSX-R đã được giới thiệu vào năm 1983 với tư cách là những mẫu xe tiên phong trong việc tạo ra các bản sao dành cho xe đua. Tùy chọn có bộ quây dưới che động cơ và yên đơn.

Tại thời điểm đó, Honda cũng không chịu thua kém khi cho ra mắt bản sao xe đua NS250R trang bị động cơ 2 thì vào năm 1984. Mẫu trước đây MVX250F được trang bị xi-lanh V3 nhưng NS250R đã được chuyển sang xi-lanh V2.

Với việc Kawasaki bắt đầu cạnh tranh ở giải TT-F1/F3 với dòng xe đua ZXR, dòng xe sản xuất ZXR cũng đã được giới thiệu dưới dạng bản sao của xe đua.

Nhằm thúc đẩy lộ trình sao chép những chiếc xe đua, Yamaha cũng đã công bố bản sao RZV500R, được phát triển cùng thời điểm với tay đua GP "YZR500" vào năm 1984. Ngay cả ở phân khúc xe máy, họ cũng tích cực đa dạng hóa phong trào sao chép của mình, bao gồm YSR, TZM và TZR. Mặt khác, vào năm 1986, Honda đã tung ra mẫu NSR250R, mẫu xe này có tính cạnh tranh rất cao, thậm chí còn cắt giảm sự cạnh tranh về hiệu suất giữa các nhà sản xuất ngày càng gay gắt.



Sự ra đời của siêu xe thể thao (Superbike)

Và cuối cùng là do những thay đổi trong quy định của Superbike Championship, dung tích động cơ được thống nhất thành 1.000cc vào năm 2003. Và vào năm 2012, quy định của MotoGP cũng được thay đổi thành 1.000cc. Gần đây, hiệu suất của siêu xe thể thao 1.000cc đã trở nên cao cấp hơn và giá cả cũng tăng lên.

Tóm lại, khi chúng ta nhìn vào các bản sao của xe đua từ những năm 1980 có thể thấy nó chịu ảnh hưởng lớn lao như thế nào từ môi trường của những cuộc đua xe. Dễ hiểu rằng những cuộc đua xe chính là môi trường thử nghiệm, phát triển để tạo ra những chiếc xe thương mại tốt nhất hiện nay.