Thiết kế
Được thiết kế dựa trên ý tưởng "Thanh thoát và Sắc nét", Đánh giá Blade 110 sở hữu kiểu dáng rất gọn gàng với những đường nét khá góc cạnh, đặc biệt là ở phần đầu xe. Honda cho biết họ đã kết hợp giữa tư thế người lái và kiểu dáng của xe để mang đến cho khách hàng tư thế lái xe bắt mắt, tự tin và thoải mái. Nếu so sánh với đàn anh Wave 110 trước đây thì rõ ràng Blade 110 trông trẻ trung và bắt mắt hơn rất nhiều nhờ phong cách thiết kế hoàn toàn mới.
Trên Blade 110, Honda cũng chú trọng hơn đến tính an toàn và tiện dụng với 3 tính năng nổi bật được bổ sung gồm ổ khóa đa năng 3 trong 1, khoảng cách giữa hai gương chiếu hậu được rút gọn và hộc đựng đồ phía dưới tay lái.
Động cơ
Về sức mạnh, Honda trang bị cho Blade 110 động cơ xy lanh đơn, 4 kỳ, dung tích 109,1cc, làm mát bằng không khí có công suất cực đại 8,3 mã lực và mô-men xoắn cực đại 8,65 Nm. Đi kèm với động cơ này là hộp số tròn 4 cấp côn tự động. Nhà sản xuất cho biết, Blade 110 mang đến cảm giác sang số nhẹ nhàng nhờ rút ngắn hành trình thao tác sang số và giảm nhẹ độ nặng của cần số.
Đặc biệt, các kỹ sư của Honda đã tinh chỉnh động cơ của Blade 110 để giúp nó tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và vận hành êm ái hơn ở dải tốc độ 30-40 km/h. Đây là một điểm đáng chú ý trên Blade 110 bởi trong điều kiện giao thông đông đúc ở nước ta thì người dùng ít khi chạy xe với tốc độ cao hơn 50 km/h, đặc biệt là ở các thành phố lớn hay những khu đô thị chật hẹp.
Giá và các phiên bản
Blade 110 có tất cả 3 phiên bản gồm tiêu chuẩn, thời trang và thể thao. Phiên bản tiêu chuẩn có 3 màu đen, đỏ, trắng và chỉ có vành nan hoa cùng phanh cơ. Phiên bản thời trang có 2 màu trắng đen, đen xám và có vành nan hoa cùng phanh đĩa trước. Cuối cùng, phiên bản thể thao mang đến cho người dùng trang bị vành đúc và 4 màu đen cam, đỏ đen, xám đen và đen trắng. Chế độ bảo hành là 2 năm hoặc 20.000 km cùng 6 lần kiểm tra miễn phí. Giá bán cụ thể như sau.
- Phiên bản tiêu chuẩn (vành nan hoa, phanh cơ): 18.100.000 đồng
- Phiên bản thời trang (vành nan hoa, phanh đĩa): 19.100.000 đồng
- Phiên bản thể thao: (vành đúc, phanh đĩa): 20.600.000 đồng
- Kích thước (D x R x C): 1.920 mm x 702 mm x 1.075 mm
- Chiều dài cơ sở: 1.217 mm
- Khoảng sáng gầm: 141 mm
- Trọng lượng: 98 kg
- Chiều cao yên: 769 mm
- Động cơ: Xy lanh đơn, 4 kỳ, 2 van, 109,1cc
- Công suất cực đại: 8,3 mã lực (6,18 kW)@7.500 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 8,65 Nm@5.500 vòng/phút
- Tỉ số nén: 9,0:1
- Truyền động: Xích, hộp số tròn 4 cấp
- Hệ thống khởi động: Điện/đạp chân
- Hệ thống làm mát: Không khí
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Chế hòa khí
- Giảm xóc: Ống lồng phía trước, lò xo kép phía sau
- Vành và lốp: Vành hợp kim 17", lốp trước 70/90, sau 80/90
- Dung tích bình xăng: 3,7 lít
Có thể bạn quan tâm: