Z H2 mang thiết kế duy trì đường nét của Ninja H2 được kết hợp với phong cách Sugomi Nhật Bản, đại diện cho tinh thần của thợ săn. Điểm nổi bật tiếp theo để đánh bóng tên tuổi của z h2 2020 đó là tích hợp hệ thống siêu nạp SuperCharged tương tự Ninja H2 mang lại nguồn sức mạnh bá đạo so với các đối thủ cùng phân khúc hiện nay.
Về mặt kỹ thuật việc thay đổi tương thích từ kiểu dáng Sport sang dạng Naked đòi hỏi các chi tiết fairing phải tối giản và đặc biệt hơn là hệ thống khung chính dựa trên cơ sở của Ninja H2. Sử dụng loại khung mắt cáo màu xanh đặc trưng của thương hiệu Nhật Bản nhưng cấu trúc sẽ khác rõ ràng giữa Z H2 và Ninja H2 ở vị trí ngồi, điểm nối và góc thiết kế.
Mặc dù Z H2 trong khác hẳn với Ninja H2 ở bên ngoài hình dáng nhưng nó vẫn sử dụng chung loại động cơ 4 xi-lanh 998 cc với hệ thống siêu nạp SuperCharged với công suất tối đa 200 ps (197 mã lực) tại 11.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 137Nm tại 8.500 vòng/phút, đi kèm với hộp số 6 cấp.
Đối với phần cứng, cung cấp cho Z H2 là hệ thống treo trước loại Showa SFF-BP, phía sau loại monoshock Showa, sử dụng hệ thống phanh trước Brembo Stylema cao cấp như Ninja H2 với đĩa phanh đường kính 290mm.
Bảng điều khiển Z H2 sẽ được trang bị loại màn hình TFT mới với hệ thống Kawasaki Rideology có thể kết nối điện thoại. Ngoài ra còn có các hệ thống khác như IMU 6 trục, Kawasaki Traction Control, Kawasaki Cornering Management, Anti Lock Brake Systems, Launch Control, Quickshifter, Cruise Control...
Về giá bán bán của Kawasaki Z H2 được đề xuất là 17.000 USD tại thị trường Mỹ (395 triệu VND).
Thông số kỹ thuật của Kawasaki Z H2:
- Động cơ: 4 xi-lanh, DOHC, 4 thì, dung tích 998cc, hộp số 6 cấp
- Công suất: 200 mã lực (147,1 kW) tại 11.000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 137 Nm tại 8.500 vòng/phút
- Kích thước (dài x rộng x cao): 2.085 x 810 x 1.130 mm
- Chiều cao yên: 830mm
- Trọng lượng: 239kg
- Hệ thống treo trước: Showa SFF-BP (Big Piston)
- Hệ thống treo sau: Monoshock Showa
- Dung tích bình xăng: 19 lít