
So sánh thông số Honda CB500X 2021 với CB500X 2022.
Động cơ
Honda CB500X 2022: 2 xi-lanh thẳng hàng / DOHC / làm mát bằng nước / đường kính x hành trình 67 x 66,8mm / dung tích 471cc (đáp ứng tiêu chuẩn Euro5).

Công suất cực đại
Honda CB500X 2021: 47.5 hp tại 8.500 vòng / phút và mô-men xoắn cực đại 43 Nm tại 7.000 vòng / phút.Honda CB500X 2022: 47.5 hp tại 8.500 vòng / phút và mô-men xoắn cực đại 43 Nm tại 7.000 vòng / phút.

Hộp số
Honda CB500X 2021: hộp số 6 cấp với ly hợp chống trượt Slipper Clutch.Honda CB500X 2022: hộp số 6 cấp với ly hợp chống trượt Slipper Clutch.

Hệ thống treo
Honda CB500X 2021: phuộc trước ống lồng Showa 41mm, phuộc sau monoshock có thể điều chỉnh tải trước 5 cấp.Honda CB500X 2022: phuộc trước hành trình ngược Showa SFF-BP 41mm có thể điều chỉnh, phuộc sau monoshock có thể điều chỉnh tải trước 5 cấp. Gắp sau bằng thép được giảm độ dày từ 2.3mm xuống còn 2mm, nhằm theo đuổi trọng lượng nhẹ và khả năng xử lý linh hoạt.

Mâm xe
Honda CB500X 2021: mâm hợp kim 12 chấu với thông số lốp lần lượt 110/80-19 trước và 160/60-17 sau.Honda CB500X 2022: mâm hợp kim 12 chấu với thông số lốp lần lượt 110/80-19 trước và 160/60-17 sau (kích thước trục nhỏ hơn để giảm bớt trọng lượng).

Hệ thống phanh
Honda CB500X 2021: phanh đĩa trước đơn 310mm hoạt động với kẹp phanh 2pis, đĩa sau đơn 240mm hoạt động với kẹp phanh 1pis, ABS 2 kênh.Honda CB500X 2022: phanh đĩa trước kép 296mm hoạt động với kẹp phanh 2pis hướng trục, đĩa sau đơn 240mm hoạt động với kẹp phanh 1pis, ABS 2 kênh.
Kích thước xe
Honda CB500X 2021: dài x rộng x cao (2.155 x 825 x 1.410)mm / chiều dài cơ sở 1.445 / chiều cao yên 830mm / dung tích bình xăng 17.5L / trọng lượng 197kg.Honda CB500X 2022: dài x rộng x cao (2.155 x 830 x 1.410)mm / chiều dài cơ sở 1.445 / chiều cao yên 830mm / dung tích bình xăng 17.5L / trọng lượng 199kg.

Các tính năng nổi bật
Honda CB500X 2021: màn hình hiển thị dạng LCD kỹ thuật sốHonda CB500X 2022: màn hình hiển thị dạng LCD kỹ thuật số, gác chân cao su thay bằng nhôm.

Có thể bạn quan tâm: