
Yamaha MT-09 và Triumph Street Triple 765 RS 2021 trên bàn cân thông số.

Động cơ
Triumph Street Triple 765 RS: động cơ 3 xi-lanh thẳng hàng 765cc / 4 van trên mỗi xi-lanh / DOHC / làm mát bằng nước.

Công suất cực đại
Yamaha MT-09: 117.3 hp tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 93 Nm tại 7.000 vòng/phút.Triumph Street Triple 765 RS: 121 hp tại 11.750 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 79 Nm tại 9.350 vòng/phút.

Hộp số
Yamaha MT-09: Hộp số 6 cấp, hệ thống sang số nhanh Quickshifter 2 chiều.Triumph Street Triple 765 RS: Hộp số 6 cấp, hệ thống sang số nhanh Quickshifter 2 chiều.

Hệ thống treo
Triumph Street Triple 765 RS: Phuộc trước hành trình ngược Showa BPF 41mm có thể điều chỉnh, phuộc sau monoshock Ohlins STX40 có thể điều chỉnh.

Hệ thống phanh
Yamaha MT-09: Kẹp phanh 4pis hướng tâm với đĩa kép 298mm, kẹp phanh sau 1 pis với đĩa đơn 245mm, ABS 2 kênh.Triumph Street Triple 765 RS: kẹp phanh 4pis Brembo M50 với đĩa kép 310mm, kẹp phanh sau 1pis với đĩa đơn 220mm, ABS 2 kênh.

Mâm xe
Yamaha MT-09: mâm hợp kim nhôm 5 chấu chữ Y với thông số lốp trước, sau lần lượt 120/70-17 và 180/55-17.Triumph Street Triple 765 RS: mâm hợp kim 5 chấu đơn với thông số lốp trước, sau lần lượt 120/70-17 và 180/55-17.

Kích thước
Yamaha MT-09: Chiều dài cơ sở 1.430mm / dài x rộng x cao (2.090 x 795 x 1.190mm) / chiều cao yên 825mm / dung tích bình xăng 14 lít / trọng lượng 189kg.Triumph Street Triple 765 RS: Chiều dài cơ sở 1.405mm / dài x rộng x cao (2.070 x 825 x 1.080mm) / chiều cao yên 825mm / dung tích bình xăng 17.4 lít / trọng lượng 191kg.

Hệ thống điện tử và các tính năng
Yamaha MT-09: Màn hình TFT 3.5inch, hệ thống kiểm soát lực kéo Traction control 3 cấp độ, kiểm soát trượt Slide control system, kiểm soát chống nâng bánh Anti Wheelie Control, ABS.Triumph Street Triple 765 RS: Màn hình TFT kết hợp chương trình kết nối My Triumph, điều khiển ga điện tử Ride by wire, 5 chế độ lái (Rain, Road, Sport, Track, Rider), ABS.

Giá xe
Yamaha MT-09: niêm yết tại Mỹ tương đương 218 triệu đồng.Triumph Street Triple 765 RS: 435 triệu đồng tại Việt Nam.
Có thể bạn quan tâm: