Đầu tiên, bạn hãy vào Cài đặt (Settings) > Cài đặt chung (General) > Giới thiệu (About)
Kiểm tra kiểu máy. (Ảnh: internet)
Lúc này, bạn hãy đối chiếu phần chữ cái trước dấu "/" với thông tin phía dưới. Như trong hình, chiếc iPhone có kiểu máy là ME541J/A là phiên bản lock Nhật, nên có kí hiệu là J (Japan - Nhật). Còn với những máy Lock hoặc unlock bằng mã code được phân phối tại thị trường Mỹ thì sẽ có ký hiệu LL, ...
Kiểm tra nguồn gốc iPhone không khó như bạn nghĩ. (Ảnh: internet)
Sau đây là một số phiên bản thường gặp ở Việt Nam:
- ZA: Singapore
- ZP: Hong Kong
- TH: Thái Lan
- HK: Hàn Quốc
- VN: Việt nam
- LL: Mỹ
- EU: các nước Châu Âu
- F: Pháp
- XA: Úc (Australia)
- TU: Thổ nhĩ kỳ
- TA: Taiwan (Đài Loan)
- C: Canada
- B: Anh
- T: Ý
- J: Nhật
Những kí hiệu khác:
1. Argentina
Nhà mạng: Claro
- MB489LE/A
- MB496LE/A
- MB500LE/A
- MC131LE/A
- MC132LE/A
- MC133LE/A
- MC134LE/A
Nhà mạng: Movistar
- MB489LE/A
- MB496LE/A
- MB500LE/A
- MC131LE/A
- MC132LE/A
- MC133LE/A
- MC134LE/A
Nhà mạng: Personal
- MB489LE/A
- MB496LE/A
- MB500LE/A
- MC131LE/A
- MC132LE/A
- MC133LE/A
- MC134LE/A
Nhà mạng: 3
- MB489X/A
- MB496X/A
- MB500X/A
- MC131X/A
- MC132X/A
- MC133X/A
- MC134X/A
Nhà mạng: Optus
- MB489X/A
- MB496X/A
- MB500X/A
- MC131X/A
- MC132X/A
- MC133X/A
- MC134X/A
Nhà mạng: Telstra
- MB489X/A
- MB496X/A
- MB500X/A
- MC131X/A
- MC132X/A
- MC133X/A
- MC134X/A
Nhà mạng: Vodafone
- MB489X/A
- MB496X/A
- MB500X/A
- MC131X/A
- MC132X/A
- MC133X/A
- MC134X/A
Nhà mạng: Orange
- MB489FD/A
- MB496FD/A
- MB500FD/A
- MC131FD/A
- MC132FD/A
- MC133FD/A
- MC134FD/A
Nhà mạng: T-Mobile
- MB490DN/A
- MB497DN/A
- MB501DN/A
- MC139DN/A
- MC140DN/A
- MC141DN/A
- MC142DN/A
2. Belgium
Nhà mạng: Mobistar
- MB489NF/A
- MB496NF/A
- MB500NF/A
- MC131NF/A
- MC132NF/A
- MC133NF/A
- MC134NF/A
3. Canada
Nhà mạng: Bell
- MB629C/A
- MB630C/A
- MB631C/A
- MB632C/A
- MB633C/A
- MB634C/A
- MB635C/A
- MB636C/A
- MC143C/A
- MC144C/A
- MC145C/A
- MC146C/A
- MC147C/A
- MC148C/A
- MC149C/A
- MC150C/A
Nhà mạng: Fido
- MB629C/A
- MB630C/A
- MB631C/A
- MB632C/A
- MB633C/A
- MB634C/A
- MB635C/A
- MB636C/A
- MC143C/A
- MC144C/A
- MC145C/A
- MC146C/A
- MC147C/A
- MC148C/A
- MC149C/A
- MC150C/A
Nhà mạng: Rogers
- MB629C/A
- MB630C/A
- MB631C/A
- MB632C/A
- MB633C/A
- MB634C/A
- MB635C/A
- MB636C/A
- MC143C/A
- MC144C/A
- MC145C/A
- MC146C/A
- MC147C/A
- MC148C/A
- MC149C/A
- MC150C/A
Nhà mạng: Telus
- MB629C/A
- MB630C/A
- MB631C/A
- MB632C/A
- MB633C/A
- MB634C/A
- MB635C/A
- MB636C/A
- MC143C/A
- MC144C/A
- MC145C/A
- MC146C/A
- MC147C/A
- MC148C/A
- MC149C/A
- MC150C/A
Nhà mạng: Virgin Mobile
- MB629C/A
- MB630C/A
- MB631C/A
- MB632C/A
- MB633C/A
- MB634C/A
- MB635C/A
- MB636C/A
- MC143C/A
- MC144C/A
- MC145C/A
- MC146C/A
- MC147C/A
- MC148C/A
- MC149C/A
- MC150C/A
4. Chile
Nhà mạng: Claro
- MB489LZ/A
- MB496LZ/A
- MB500LZ/A
- MC131LZ/A
- MC132LZ/A
- MC133LZ/A
- MC134LZ/A
Nhà mạng: Entel PCS
- MB489LZ/A
- MB496LZ/A
- MB500LZ/A
- MC131LZ/A
- MC132LZ/A
- MC133LZ/A
- MC134LZ/A
Nhà mạng: TMC
- MB489LZ/A
- MB496LZ/A
- MB500LZ/A
- MC131LZ/A
- MC132LZ/A
- MC133LZ/A
- MC134LZ/A
5. Colombia
Nhà mạng: Comcel
- MB489LA/A
- MB496LA/A
- MB500LA/A
- MC131LA/A
- MC132LA/A
- MC133LA/A
- MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
- MB489LA/A
- MB496LA/A
- MB500LA/A
- MC131LA/A
- MC132LA/A
- MC133LA/A
- MC134LA/A
6. Czech Republic
Nhà mạng: O2
- MB489CZ/A
- MB496CZ/A
- MB500CZ/A
- MC131CZ/A
- MC132CZ/A
- MC133CZ/A
- MC134CZ/A
Nhà mạng: T-Mobile
- MB490CZ/A
- MB497CZ/A
- MB501CZ/A
- MC139CZ/A
- MC140CZ/A
- MC141CZ/A
- MC142CZ/A
Nhà mạng: Vodafone
- MB489CZ/A
- MB496CZ/A
- MB500CZ/A
- MC131CZ/A
- MC132CZ/A
- MC133CZ/A
- MC134CZ/A
7. Ecuador
Nhà mạng: Porta
- MB489LA/A
- MB496LA/A
- MB500LA/A
- MC131LA/A
- MC132LA/A
- MC133LA/A
- MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
- MB489LA/A
- MB496LA/A
- MB500LA/A
- MC131LA/A
- MC132LA/A
- MC133LA/A
- MC134LA/A
8. Egypt
Nhà mạng: Mobinil
- MB489AB/A
- MB496AB/A
- MB500AB/A
- MC131AB/A
- MC132AB/A
- MC133AB/A
Nhà mạng: Vodafone
- MB489AB/A
- MB496AB/A
- MB500AB/A
- MC131AB/A
- MC132AB/A
- MC133AB/A
9. El Salvador
Nhà mạng: Claro
- MB489LA/A
- MB496LA/A
- MB500LA/A
- MC131LA/A
- MC132LA/A
- MC133LA/A
- MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
- MB489LA/A
- MB496LA/A
- MB500LA/A
- MC131LA/A
- MC132LA/A
- MC133LA/A
- MC134LA/A
10. Estonia
Nhà mạng: EMT
- MB489EE/A
- MB496EE/A
- MB500EE/A
- MC131EE/A
- MC132EE/A
- MC133EE/A
- MC134EE/A
11. Finland
Nhà mạng: Sonera
- MB489KS/A
- MB496KS/A
- MB500KS/A
- MC131KS/A
- MC132KS/A
- MC133KS/A
- MC134KS/A
12. France
Nhà mạng: Orange
- MB489NF/A
- MB496NF/A
- MB500NF/A
- MC131NF/A
- MC132NF/A
- MC133NF/A
- MC134NF/A
13. Germany
Nhà mạng: T-Mobile
- MB490DN/A
- MB497DN/A
- MB501DN/A
- MC139DN/A
- MC140DN/A
- MC141DN/A
- MC142DN/A
14. Greece
Nhà mạng: Vodafone
- MB489GR/A
- MB496GR/A
- MB500GR/A
- MC131GR/A
- MC132GR/A
- MC133GR/A
- MC134GR/A
- 15. Guatamela
Nhà mạng: Claro
- MB489LA/A
- MB496LA/A
- MB500LA/A
- MC131LA/A
- MC132LA/A
- MC133LA/A
- MC134LA/A
Nhà mạng: Movistar
- MB489LA/A
- MB496LA/A
- MB500LA/A
- MC131LA/A
- MC132LA/A
- MC133LA/A
- MC134LA/A
16. Honduras
Nhà mạng: Claro
- MB489LA/A
- MB496LA/A
- MB500LA/A
- MC131LA/A
- MC132LA/A
- MC133LA/A
- MC134LA/A
17. Hong Kong
Nhà mạng: 3
- MB489ZP/A
- MB496ZP/A
- MB500ZP/A
- MC131ZP/A
- MC132ZP/A
- MC133ZP/A
- MC134ZP/A
Nhà mạng: SmarTone-Vodafone
- MB489ZP/A
- MB496ZP/A
- MB500ZP/A
- MC131ZP/A
- MC132ZP/A
- MC133ZP/A
- MC134ZP/A
18. Hungary
Nhà mạng: T-Mobile
- MB490MG/A
- MB497MG/A
- MB501MG/A
- MC139MG/A
- MC140MG/A
- MC141MG/A
- MC142MG/A
19. India
Nhà mạng: Airtel
- MB489HN/A
- MB496HN/A
- MB500HN/A
- MC131HN/A
- MC132HN/A
- MC133HN/A
- MC134HN/A
Nhà mạng: Vodafone
- MB489HN/A
- MB496HN/A
- MB500HN/A
- MC131HN/A
- MC132HN/A
- MC133HN/A
- MC134HN/A
20. Ireland
Nhà mạng: O2
- MB489B/A
- MB496B/A
- MB500B/A
- MC131B/A
- MC132B/A
- MC133B/A
- MC134B/A
21. Italy
Nhà mạng: 3
- MB489T/A
- MB496T/A
- MB500T/A
- MC131T/A
- MC132T/A
- MC133T/A
- MC134T/A
Nhà mạng: TIM
- MB489T/A
- MB496T/A
- MB500T/A
- MC131T/A
- MC132T/A
- MC133T/A
- MC134T/A
Nhà mạng: Vodafone
- MB489T/A
- MB496T/A
- MB500T/A
- MC131T/A
- MC132T/A
- MC133T/A
- MC134T/A
22. Japan
Nhà mạng: SoftBank
- MB489J/A
- MB496J/A
- MB500J/A
- MC131J/A
- MC132J/A
- MC133J/A
- MC134J/A
23. Jordan
Nhà mạng: Orange
- MB489AB/A
- MB496AB/A
- MB500AB/A
- MC131AB/A
- MC132AB/A
- MC133AB/A
- MC134AB/A
24. Liechtenstein
Nhà mạng: Orange
- MB489FD/A
- MB496FD/A
- MB500FD/A
- MC131FD/A
- MC132FD/A
- MC133FD/A
- MC134FD/A
Nhà mạng: Swisscom
- MB489FD/A
- MB496FD/A
- MB500FD/A
- MC131FD/A
- MC132FD/A
- MC133FD/A
- MC134FD/A
25. Luxembourg
Nhà mạng: Vox Mobile
- MB489NF/A
- MB496NF/A
- MB500NF/A
- MC131NF/A
- MC132NF/A
- MC133NF/A
- MC134NF/A
Nhà mạng: LUXGSM
- MB489FB/A
- MB496FB/A
- MB500FB/A
- MC131FB/A
- MC132FB/A
- MC133FB/A
- MC134FB/A
Nhà mạng: Tango
- MB489FB/A
- MB496FB/A
- MB500FB/A
- MC131FB/A
- MC132FB/A
- MC133FB/A
- MC134FB/A
26. Macau
Nhà mạng: 3
- MB489ZP/A
- MB496ZP/A
- MB500ZP/A
- MC131ZP/A
- MC132ZP/A
- MC133ZP/A
- MC134ZP/A
27. Mexico
Nhà mạng: Telcel
- MB489E/A
- MB496E/A
- MB500E/A
- MC131E/A
- MC132E/A
- MC133E/A
- MC134E/A
28. Netherlands
Nhà mạng: T-Mobile
- MB490DN/A
- MB497DN/A
- MB501DN/A
- MC139DN/A
- MC140DN/A
- MC141DN/A
- MC142DN/A
29. New Zealand
Nhà mạng: Vodafone
- MB489X/A
- MB496X/A
- MB500X/A
- MC131X/A
- MC132X/A
- MC133X/A
- MC134X/A
30. Norway
Nhà mạng: NetcCom
- MB489KN/A
- MB496KN/A
- MB500KN/A
- MC131KN/A
- MC132KN/A
- MC133KN/A
- MC134KN/A
31. Paraguay
Nhà mạng: CTI Movil
- MB489LZ/A
- MB496LZ/A
- MB500LZ/A
- MC131LZ/A
- MC132LZ/A
- MC133LZ/A
- MC134LZ/A
32. Peru
Nhà mạng: Claro
- MB489LA/A
- MB496LA/A
- MB500LA/A
- MC131LA/A
- MC132LA/A
- MC133LA/A
- MC134LA/A
Nhà mạng: TM SAC
- MB489LA/A
- MB496LA/A
- MB500LA/A
- MC131LA/A
- MC132LA/A
- MC133LA/A
- MC134LA/A
33. Philippines
Nhà mạng: Globe
- MB489PP/A
- MB496PP/A
- MB500PP/A
- MC131PP/A
- MC132PP/A
- MC133PP/A
- MC134PP/A
34. Poland
Nhà mạng: Orange
- MB489PL/A
- MB496PL/A
- MB500PL/A
- MC131PL/A
- MC132PL/A
- MC133PL/A
- MC134PL/A
Nhà mạng: Era
- MB489PL/A
- MB496PL/A
- MB500PL/A
- MC131PL/A
- MC132PL/A
- MC133PL/A
- MC134PL/A
35. Portgual
Nhà mạng: Optimus
- MB489PO/A
- MB496PO/A
- MB500PO/A
- MC131PO/A
- MC132PO/A
- MC133PO/A
- MC134PO/A
Nhà mạng: Vodafone
- MB489PO/A
- MB496PO/A
- MB500PO/A
- MC131PO/A
- MC132PO/A
- MC133PO/A
- MC134PO/A
36. Romania
Nhà mạng: Orange
- MB489RO/A
- MB496RO/A
- MB500RO/A
- MC131RO/A
- MC132RO/A
- MC133RO/A
- MC134RO/A
37. Russia
Nhà mạng: Beeline
- MB489RS/A
- MB496RS/A
- MB500RS/A
- MC131RS/A
- MC132RS/A
- MC133RS/A
- MC134RS/A
Nhà mạng: MegaFon
- MB489RS/A
- MB496RS/A
- MB500RS/A
- MC131RS/A
- MC132RS/A
- MC133RS/A
- MC134RS/A
Nhà mạng: MTS
- MB489RS/A
- MB496RS/A
- MB500RS/A
- MC131RS/A
- MC132RS/A
- MC133RS/A
- MC134RS/A
38. Saudi Arabia
Nhà mạng: Mobily
- MB489AB/A
- MB496AB/A
- MB500AB/A
- MC131AB/A
- MC132AB/A
- MC133AB/A
- MC134AB/A
39. Singapore
Nhà mạng: M1
- MB489ZA/A
- MB496ZA/A
- MB500ZA/A
- MC131ZA/A
- MC132ZA/A
- MC133ZA/A
- MC134ZA/A
Nhà mạng: SingTel
- MB489ZA/A
- MB496ZA/A
- MB500ZA/A
- MC131ZA/A
- MC132ZA/A
- MC133ZA/A
- MC134ZA/A
Nhà mạng: StarHub
- MB489ZA/A
- MB496ZA/A
- MB500ZA/A
- MC131ZA/A
- MC132ZA/A
- MC133ZA/A
- MC134ZA/A
40. Slovakia
Nhà mạng: Orange
- MB489SL/A
- MB496SL/A
- MB500SL/A
- MC131SL/A
- MC132SL/A
- MC133SL/A
- MC134SL/A
Nhà mạng: T-Mobile
- MB490SL/A
- MB497SL/A
- MB501SL/A
- MC139SL/A
- MC140SL/A
- MC141SL/A
- MC142SL/A
41. South Africa
Nhà mạng: Vodacom
- MB489SO/A
- MB496SO/A
- MB500SO/A
- MC131SO/A
- MC132SO/A
- MC133SO/A
- MC134SO/A
42. Spain
Nhà mạng: Movistar
- MB757Y/A
- MB759Y/A
- MB760Y/A
- MC131Y/A
- MC132Y/A
- MC133Y/A
- MC134Y/A
43. Sweden
Nhà mạng: Telia
- MB489KS/A
- MB496KS/A
- MB500KS/A
- MC131KS/A
- MC132KS/A
- MC133KS/A
44. Switzerland
Nhà mạng: Orange
- MB489FD/A
- MB496FD/A
- MB500FD/A
- MC131FD/A
- MC132FD/A
- MC133FD/A
- MC134FD/A
Nhà mạng: Swisscom
- MB489FD/A
- MB496FD/A
- MB500FD/A
- MC131FD/A
- MC132FD/A
- MC133FD/A
- MC134FD/A
45. Taiwan
Nhà mạng: Chunghwa Telecom
- MB489TA/A
- MB496TA/A
- MB500TA/A
- MC131TA/A
- MC132TA/A
- MC133TA/A
- MC134TA/A
46. Turkey
Nhà mạng: TurkCell
- MB489TU/A
- MB496TU/A
- MB500TU/A
- MC131TU/A
- MC132TU/A
- MC133TU/A
- MC134TU/A
Nhà mạng: Vodafone
- MB489TU/A
- MB496TU/A
- MB500TU/A
- MC131TU/A
- MC132TU/A
- MC133TU/A
- MC134TU/A
47. UK
Nhà mạng: O2
- MB489B/A
- MB496B/A
- MB500B/A
- MC131B/A
- MC132B/A
- MC133B/A
- MC134B/A
48. United Arab Emirates
Nhà mạng: Etisalat
- MB489AB/A
- MB496AB/A
- MB500AB/A
- MC131AB/A
- MC132AB/A
- MC133AB/A
- MC134AB/A
49. United Arab Emirates
Nhà mạng: DU
- MB489AB/A
- MB496AB/A
- MB500AB/A
- MC131AB/A
- MC132AB/A
- MC133AB/A
- MC134AB/A
50. Uruguay
Nhà mạng: CTI Movil
- MB489LZ/A
- MB496LZ/A
- MB500LZ/A
- MC131LZ/A
- MC132LZ/A
- MC133LZ/A
- MC134LZ/A
51. Uruguay
Nhà mạng: Movistar
- MB489LZ/A
- MB496LZ/A
- MB500LZ/A
- MC131LZ/A
- MC132LZ/A
- MC133LZ/A
- MC134LZ/A
52. USA
Nhà mạng: AT&T
- MB046LL/A
- MB048LL/A
- MB499LL/A
- MB702LL/A
- MB704LL/A
- MB705LL/A
- MB715LL/A
- MB716LL/A
- MB717LL/A
- MB718LL/A
- MB719LL/A
- MC135LL/A
- MC136LL/A
- MC137LL/A
- MC138LL/A