
CF Moto 450SR-S vs Kove 450RR trên bàn cân thông số.
CF Moto 450SR-S: 2 xi-lanh thẳng hàng / DOHC / làm mát bằng nước / tỷ số nén 11,5:1 / đường kính x hành trình 77mm x 55,2mm / dung tích 449,5cc.
Kove 450RR: 4 xi-lanh thẳng hàng / DOHC / làm mát bằng nước / tỷ số nén 12,9:1 / đường kính x hành trình 50mm x 40,5mm / dung tích 443cc.

Công suất cực đại
CF Moto 450SR-S: 50 mã lực tại 9.500 vòng / phút và mô-men xoắn cực đại 39 Nm tại 7.600 vòng / phút.
Kove 450RR: 70 mã lực tại 13.000 vòng / phút và mô-men xoắn cực đại 39 Nm tại 10.500 vòng / phút.

Hộp số
CF Moto 450SR-S: Hộp số 6 cấp / ly hợp ướt.
Kove 450RR: Hộp số 6 cấp / ly hợp ướt.

Hệ thống treo
CF Moto 450SR-S: giảm shock trước hành trình ngược 37mm có thể điều chỉnh, hành trình 120mm / phuộc sau monoshock hành trình 130mm.
Kove 450RR: giảm shock trước hành trình ngược có thể điều chỉnh, hành trình 120mm / phuộc sau monoshock không rõ hành trình.

Hệ thống phanh
CF Moto 450SR-S: Kẹp phanh Brembo M50 4pis phía trước hướng tâm hoạt động với đĩa đơn 320mm / phanh sau 1pis với đĩa đơn 220mm / ABS 2 kênh.
Kove 450RR: Kẹp phanh 4pis phía trước hướng trục hoạt động với đĩa đơn 300mm / phanh sau 1pis với đĩa đơn 220mm / ABS 2 kênh.

Mâm và lốp
CF Moto 450SR-S: mâm hợp kim 6 chấu đi kèm lốp 110/70-17 trước và 150/60-17 ở sau.
Kove 450RR: mâm hợp kim 6 chấu đi kèm lốp 120/70-17 trước và 160/60-17 ở sau.

Khung xe
CF Moto 450SR-S: khung thép trellis
Kove 450RR: khung nhôm
Thông số kích thước
CF Moto 450SR-S: dài x rộng x cao (1.990 x 735 x 1.130)mm / chiều dài cơ sở 1.370mm / chiều cao yên 795mm / khoảng sáng gầm xe không xác đinh / dung tích bình xăng 14 lít / trọng lượng ướt 168kg.
Kove 450RR: dài x rộng x cao (2.015 x 785 x 795 không tính gương hậu)mm / chiều dài cơ sở 1.385mm / chiều cao yên 780-795mm / khoảng sáng gầm xe 140mm / dung tích bình xăng 14 lít / trọng lượng ướt 165kg.
Các tính năng nổi bật
CF Moto 450SR-S: Hệ thống đèn LED / màn hình TFT / cánh gió winglets / Traction control.
Kove 450RR: Hệ thống đèn LED / màn hình TFT / cánh gió winglets / Traction control / Sang số nhanh Quickshift.

Có thể bạn quan tâm: