



Tuy nhiên, tôi thấy cả 2 phiên bản của PCX bán tại thị trường Nhật Bản đều chỉ được trang bị màn hình LCD đơn sắc 5 inch và phuộc sau lò xo thông thường, chứ không được trang bị màn hình màu TFT hay phuộc bình dầu như trên các phiên bản cao cấp từng được ra mắt trước đó ở Indonesia, Thái Lan hay tại Châu Âu.

Honda Nhật Bản cũng bổ sung tông màu mới cho cả 2 phiên bản là: Xanh - Matte Starry Blue Metallic và Xám - Pearl Jupiter Gray, bên cạnh hai tông màu cổ điển Trắng - Pearl Snowflake White và Đen - Pearl Magellanic Black.

Kích thước của PCX và pcx 160 2025 được giữ nguyên với 1.935 x 740 x 1.125 mm (Dài x Rộng x Cao), chiều cao yên 764 mm, và khoảng sáng gầm 135 mm. Trọng lượng xe đối với PCX là 133 kg, còn PCX 160 nặng hơn 1 kg, đạt 134 kg.
Honda PCX và PCX 160 vẫn giữ nguyên những điểm nổi bật ở phiên bản trước, bao gồm hệ thống Smartkey, cổng sạc USB Type-C ở hộc đồ dưới tay lái, và khoang hành lý 30 lít dưới yên xe.

Cả 2 phiên bản đều sử dụng phanh đĩa cho cả bánh trước và sau, tích hợp phanh ABS ở bánh trước và hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC ở bánh sau, đảm bảo tính an toàn cao khi vận hành. Đồng thời tích hợp sẵn cả hệ thống Idling Stop giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Honda PCX 2025 được trang bị động cơ eSP+, 4val, xy-lanh đơn, với dung tích 124 cc, sản sinh công suất 12,5 mã lực tại 8.750 v/ph và mô-men xoắn 11,7 Nm tại 6.500 v/ph. Hiệu suất tiêu hao nhiên liệu của xe rất ấn tượng với mức trung bình 47,7 km/l.

Trong khi đó, PCX 160 2025 sử dụng động cơ tương tự nhưng dung tích lớn hơn 156 cc, sản sinh 15,8 mã lực tại 8.500 v/ph và mô-men xoắn 14,7 Nm tại 6.500 v/ph. Hiệu suất tiêu hao nhiên liệu của PCX 160 đạt 44,9 km/l.

Với những nâng cấp đáng kể về thiết kế, trang bị và hiệu năng, Honda PCX và PCX 160 thế hệ mới tiếp tục khẳng định vị trí là những mẫu xe tay ga hàng đầu trong phân khúc tại Nhật Bản. Mức giá bán hợp lý, cùng những tính năng cao cấp và hiệu năng ổn định, chắc chắn sẽ tiếp tục thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng.